Thông số kỹ thuật của Máy điện trường cao áp FX-M14000 Fujiiryoki
Thương hiệu | Fujiiryoki |
---|---|
Tên sản phẩm | Thiết bị trị liệu y tế điện trường cao áp |
Model | Eledog FX-M14000 |
Phân loại | Thiết bị y tế |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại sản phẩm | Thiết bị trị liệu chuẩn y tế tại nhà có tích hợp trí tuệ nhân tạo |
Đặc điểm nổi bật |
|
Khoảng giá | Trên 100 triệu |
Đặc biệt phù hợp | Người lớn tuổi, thường xuyên đau đầu, mất ngủ, mệt mỏi mãn tính, bị rối loạn huyết áp hoặc huyết áp không ổn định, người hay bị tê bì tay chân, đau mỏi vai gáy, cột sống, tiểu đường, thoái hóa xương khớp… |
LIỆU PHÁP TRỊ LIỆU ĐIỆN TRƯỜNG CAO ÁP | |
Sóng Gamma độc quyền | Có trang bị |
Công suất tiêu thụ định mức | 12W |
Các chế độ trị liệu |
|
Dạng sóng | 03 dạng: Sóng 1, Sóng 2, Sóng 3 |
Tần số đầu ra | 04 mức tần số: 40H, 60Hz, 100Hz, 120Hz |
Tỉ lệ ion | 05 mức tỷ lệ: 50:50, 45:55, 35:65, 25:75, 0:100 |
Thời gian trị liệu | 04 chế độ cài đặt: 20 phút, 40 phút, 60 phút và 8 tiếng (Chỉ dùng cho mức điện áp 1000Vp) |
Điện áp đầu ra | 1.000 Vp, 4.500 Vp, 9.000 Vp, 14.000 Vp |
LIỆU PHÁP TRỊ LIỆU SÓNG TẦN SỐ THẤP | |
Công nghệ trị liệu | EMS, MCR, TENS |
Công suất tiêu thụ định mức | 5W |
Các chế độ trị liệu |
|
Thời gian trị liệu | 15 phút |
VẬN HÀNH | |
Điện áp | AC100V (Fujiiryoki Việt Nam có hỗ trợ biến áp đầu ra AC220V để phù hợp với nguồn điện sử dụng tại Việt Nam) |
Hướng dẫn sử dụng | Yêu cầu cần cắm biến áp LiOA chuyển đổi điện áp 220V thành 110V trước khi cắm điện sửa dụng (Không cắm trực tiếp với nguồn điện áp 220V) |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa 20W |
Tần số định mức | 50/60 Hz |
Tần số dao động | Dưới 1,2 kHz |
Hẹn giờ |
|
Điều kiện hoạt động phù hợp |
|
THIẾT KẾ & LẮP ĐẶT | |
Phụ kiện | Máy đo điện trường, tấm Energizing, dây tần số thấp, tấm pad tần số thấp, thảm cách điện, dây nguồn. |
Thiết kế | Gọn nhẹ, có thể di chuyện tiện lợi |
Vật liệu bộ phận | Vỏ ABS & PVC |
Kích thước máy | 31cm x 40cm x 20cm (Cao x rộng x sâu) |
Chiều dài dây nguồn | ~ 2.3m |
Trọng lượng | ~10 Kg |
Kích thước thảm cách điện | 1m x 2m (Dài x rộng) |
Chiều dài dây Eergizing | 1,8m |
Kích thước tấm Eergizing | 20cm x 100cm (Dài x rộng) |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN & TIỆN ÍCH | |
Điều khiển | Bàn phím cơ học |
Màn hình | LCD thông minh thế hệ mới |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH | |
Bảo hành thân máy | 10 năm |
Bảo hành phụ kiện | 3 năm |
XUẤT XỨ | |
Nơi sản xuất | Nhật Bản |
Nhà sản xuất | Tập đoàn sản xuất thiết bị y tế FUJI |
Reviews
There are no reviews yet.